Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến NAD

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SEK/NAD 1.68 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-nad?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where SEK is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngNAD
0%1 SEK0.0 SEK1.68 NAD
1%1 SEK0.010 SEK1.66 NAD
2%1 SEK0.020 SEK1.65 NAD
3%1 SEK0.030 SEK1.63 NAD
4%1 SEK0.040 SEK1.61 NAD
5%1 SEK0.050 SEK1.6 NAD

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Đô la Namibia

SEKNAD
11.68
58.42
1016.85
2033.71
5084.29
100168.58
250421.46
500842.93
10001685.86

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Krona Thụy Điển

NADSEK
10.59
52.96
105.93
2011.86
5029.65
10059.31
250148.29
500296.58
1000593.16

Thông tin thêm về SEK hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ