Valuta Ex Logo

SEK đến RON

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Leu Romania (RON) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
RON - Leu Romaniaselect icon
lei

Tỷ giá hối đoái SEK/RON 0.45946 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-ron?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where SEK is usedcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Leu Romania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngRON
0%1 SEK0.0 SEK0.46 RON
1%1 SEK0.010 SEK0.45 RON
2%1 SEK0.020 SEK0.45 RON
3%1 SEK0.030 SEK0.45 RON
4%1 SEK0.040 SEK0.44 RON
5%1 SEK0.050 SEK0.44 RON

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Leu Romania

SEKRON
10.46
52.29
104.59
209.18
5022.97
10045.94
250114.86
500229.73
1000459.46

Chuyển đổi Leu Romania thành Krona Thụy Điển

RONSEK
12.17
510.88
1021.76
2043.52
50108.82
100217.64
250544.11
5001088.22
10002176.45

Thông tin thêm về SEK hoặc RON

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ