Chuyển đổi Krona Thụy Điển sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SEK sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SEK đến SAR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái SEK/SAR 0.34064 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-sar?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SEK is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngSAR
0%1 SEK0.0 SEK0.34 SAR
1%1 SEK0.010 SEK0.34 SAR
2%1 SEK0.020 SEK0.33 SAR
3%1 SEK0.030 SEK0.33 SAR
4%1 SEK0.040 SEK0.33 SAR
5%1 SEK0.050 SEK0.32 SAR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Riyal Ả Rập Xê-út

SEKSAR
10.34
51.7
103.4
206.81
5017.03
10034.06
25085.15
500170.31
1000340.63

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Krona Thụy Điển

SARSEK
12.93
514.67
1029.35
2058.71
50146.78
100293.56
250733.91
5001467.83
10002935.67

Thông tin thêm về SEK hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ