Tỷ giá hối đoái SEK/USD 0.10003 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.10 USD |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.099 USD |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.098 USD |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.097 USD |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.096 USD |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.095 USD |
SEK | USD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10 |
250 | 25 |
500 | 50.01 |
1000 | 100.03 |
USD | SEK |
1 | 9.99 |
5 | 49.98 |
10 | 99.96 |
20 | 199.93 |
50 | 499.84 |
100 | 999.68 |
250 | 2499.21 |
500 | 4998.43 |
1000 | 9996.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.