Tỷ giá hối đoái SEK/XAG 0.0030932 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.0031 XAG |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.0031 XAG |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.0030 XAG |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.0030 XAG |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.0030 XAG |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.0029 XAG |
SEK | XAG |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.54 |
1000 | 3.09 |
XAG | SEK |
1 | 323.28 |
5 | 1616.44 |
10 | 3232.89 |
20 | 6465.78 |
50 | 16164.46 |
100 | 32328.93 |
250 | 80822.34 |
500 | 161644.69 |
1000 | 323289.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.