Tỷ giá hối đoái SEK/XAU 0.000032010 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.000032 XAU |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.000032 XAU |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.000031 XAU |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.000031 XAU |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.000031 XAU |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.000030 XAU |
SEK | XAU |
1 | 0.000032 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00032 |
20 | 0.00064 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0032 |
250 | 0.0080 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.032 |
XAU | SEK |
1 | 31240.2 |
5 | 156201.01 |
10 | 312402.03 |
20 | 624804.06 |
50 | 1562010.15 |
100 | 3124020.31 |
250 | 7810050.78 |
500 | 15620101.56 |
1000 | 31240203.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.