Valuta Ex Logo

SEK đến XAU

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái SEK/XAU 0.000026980 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-xau?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngXAU
0%1 SEK0.0 SEK0.000027 XAU
1%1 SEK0.010 SEK0.000027 XAU
2%1 SEK0.020 SEK0.000026 XAU
3%1 SEK0.030 SEK0.000026 XAU
4%1 SEK0.040 SEK0.000026 XAU
5%1 SEK0.050 SEK0.000026 XAU

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Vàng

SEKXAU
10.000027
50.00013
100.00027
200.00054
500.0013
1000.0027
2500.0067
5000.013
10000.027

Chuyển đổi Vàng thành Krona Thụy Điển

XAUSEK
137064.44
5185322.24
10370644.48
20741288.97
501853222.44
1003706444.88
2509266112.2
50018532224.4
100037064448.81

Thông tin thêm về SEK hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ