Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.069 XDR |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.068 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.067 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.066 XDR |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.066 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.065 XDR |
SEK | XDR |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.42 |
100 | 6.85 |
250 | 17.13 |
500 | 34.27 |
1000 | 68.55 |
XDR | SEK |
1 | 14.58 |
5 | 72.93 |
10 | 145.87 |
20 | 291.74 |
50 | 729.35 |
100 | 1458.7 |
250 | 3646.75 |
500 | 7293.5 |
1000 | 14587 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.