Valuta Ex Logo

SGD đến BIF

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SGD/BIF 2253.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-bif?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where SGD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 SGD0.0 SGD2253.14 BIF
1%1 SGD0.010 SGD2230.6 BIF
2%1 SGD0.020 SGD2208.07 BIF
3%1 SGD0.030 SGD2185.54 BIF
4%1 SGD0.040 SGD2163.01 BIF
5%1 SGD0.050 SGD2140.48 BIF

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Franc Burundi

SGDBIF
12253.14
511265.7
1022531.41
2045062.82
50112657.06
100225314.12
250563285.3
5001126570.61
10002253141.22

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Singapore

BIFSGD
10.00044
50.0022
100.0044
200.0089
500.022
1000.044
2500.11
5000.22
10000.44

Thông tin thêm về SGD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ