Valuta Ex Logo

SGD đến BIF

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SGD/BIF 2326.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-bif?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where SGD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 SGD0.0 SGD2326.81 BIF
1%1 SGD0.010 SGD2303.55 BIF
2%1 SGD0.020 SGD2280.28 BIF
3%1 SGD0.030 SGD2257.01 BIF
4%1 SGD0.040 SGD2233.74 BIF
5%1 SGD0.050 SGD2210.47 BIF

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Franc Burundi

SGDBIF
12326.81
511634.09
1023268.18
2046536.37
50116340.94
100232681.89
250581704.74
5001163409.49
10002326818.99

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Singapore

BIFSGD
10.00043
50.0021
100.0043
200.0086
500.021
1000.043
2500.11
5000.21
10000.43

Thông tin thêm về SGD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ