Chuyển đổi Đô la Singapore sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SGD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SGD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái SGD/EUR 0.71118 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-eur?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where SGD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 SGD0.0 SGD0.71 EUR
1%1 SGD0.010 SGD0.70 EUR
2%1 SGD0.020 SGD0.70 EUR
3%1 SGD0.030 SGD0.69 EUR
4%1 SGD0.040 SGD0.68 EUR
5%1 SGD0.050 SGD0.68 EUR

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Euro

SGDEUR
10.71
53.55
107.11
2014.22
5035.55
10071.11
250177.79
500355.59
1000711.18

Chuyển đổi Euro thành Đô la Singapore

EURSGD
11.4
57.03
1014.06
2028.12
5070.3
100140.61
250351.52
500703.05
10001406.1

Thông tin thêm về SGD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ