Valuta Ex Logo

SGD đến IQD

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái SGD/IQD 996.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-iqd?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where SGD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngIQD
0%1 SGD0.0 SGD996.38 IQD
1%1 SGD0.010 SGD986.42 IQD
2%1 SGD0.020 SGD976.46 IQD
3%1 SGD0.030 SGD966.49 IQD
4%1 SGD0.040 SGD956.53 IQD
5%1 SGD0.050 SGD946.57 IQD

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Dinar Iraq

SGDIQD
1996.38
54981.94
109963.89
2019927.79
5049819.49
10099638.99
250249097.48
500498194.97
1000996389.94

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la Singapore

IQDSGD
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001

Thông tin thêm về SGD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ