Valuta Ex Logo

SGD đến IRR

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái SGD/IRR 32138.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-irr?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where SGD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 SGD0.0 SGD32138.21 IRR
1%1 SGD0.010 SGD31816.82 IRR
2%1 SGD0.020 SGD31495.44 IRR
3%1 SGD0.030 SGD31174.06 IRR
4%1 SGD0.040 SGD30852.68 IRR
5%1 SGD0.050 SGD30531.3 IRR

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Rial Iran

SGDIRR
132138.21
5160691.05
10321382.11
20642764.22
501606910.56
1003213821.13
2508034552.83
50016069105.67
100032138211.34

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Singapore

IRRSGD
10.000031
50.00016
100.00031
200.00062
500.0016
1000.0031
2500.0078
5000.016
10000.031

Thông tin thêm về SGD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ