Valuta Ex Logo

SGD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái SGD/UAH 31.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-uah?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where SGD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 SGD0.0 SGD31.59 UAH
1%1 SGD0.010 SGD31.28 UAH
2%1 SGD0.020 SGD30.96 UAH
3%1 SGD0.030 SGD30.65 UAH
4%1 SGD0.040 SGD30.33 UAH
5%1 SGD0.050 SGD30.01 UAH

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Hryvnia Ukraina

SGDUAH
131.59
5157.99
10315.98
20631.97
501579.92
1003159.85
2507899.64
50015799.29
100031598.58

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Singapore

UAHSGD
10.032
50.16
100.32
200.63
501.58
1003.16
2507.91
50015.82
100031.64

Thông tin thêm về SGD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ