Valuta Ex Logo

SGD đến VEF

Chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SGD - Đô la Singaporeselect icon
$
VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sgd-to-vef?amount=1

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

world mapcountries where SGD is usedcountries where VEF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Singapore với Bolívar Venezuela (2008–2018)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSGDPhí chuyển nhượngVEF
0%1 SGD0.0 SGDNaN VEF
1%1 SGD0.010 SGDNaN VEF
2%1 SGD0.020 SGDNaN VEF
3%1 SGD0.030 SGDNaN VEF
4%1 SGD0.040 SGDNaN VEF
5%1 SGD0.050 SGDNaN VEF

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

SGDVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Đô la Singapore

VEFSGD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về SGD hoặc VEF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ