Tỷ giá hối đoái SGD/XAG 0.012320 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SGD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 SGD | 0.0 SGD | 0.012 XAG |
| 1% | 1 SGD | 0.010 SGD | 0.012 XAG |
| 2% | 1 SGD | 0.020 SGD | 0.012 XAG |
| 3% | 1 SGD | 0.030 SGD | 0.012 XAG |
| 4% | 1 SGD | 0.040 SGD | 0.012 XAG |
| 5% | 1 SGD | 0.050 SGD | 0.012 XAG |
| SGD | XAG |
| 1 | 0.012 |
| 5 | 0.062 |
| 10 | 0.12 |
| 20 | 0.25 |
| 50 | 0.62 |
| 100 | 1.23 |
| 250 | 3.07 |
| 500 | 6.15 |
| 1000 | 12.31 |
| XAG | SGD |
| 1 | 81.16 |
| 5 | 405.84 |
| 10 | 811.69 |
| 20 | 1623.38 |
| 50 | 4058.46 |
| 100 | 8116.93 |
| 250 | 20292.33 |
| 500 | 40584.66 |
| 1000 | 81169.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SGD (Đô la Singapore) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.