Valuta Ex Logo

SHP đến ERN

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái SHP/ERN 19.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-ern?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where SHP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngERN
0%1 SHP0.0 SHP19.08 ERN
1%1 SHP0.010 SHP18.89 ERN
2%1 SHP0.020 SHP18.7 ERN
3%1 SHP0.030 SHP18.51 ERN
4%1 SHP0.040 SHP18.32 ERN
5%1 SHP0.050 SHP18.13 ERN

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Nakfa Eritrea

SHPERN
119.08
595.43
10190.87
20381.75
50954.38
1001908.77
2504771.94
5009543.89
100019087.78

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng St. Helena

ERNSHP
10.052
50.26
100.52
201.04
502.61
1005.23
25013.09
50026.19
100052.38

Thông tin thêm về SHP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ