Valuta Ex Logo

SHP đến ISK

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SHP/ISK 155 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-isk?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where SHP is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngISK
0%1 SHP0.0 SHP155 ISK
1%1 SHP0.010 SHP153.45 ISK
2%1 SHP0.020 SHP151.9 ISK
3%1 SHP0.030 SHP150.35 ISK
4%1 SHP0.040 SHP148.8 ISK
5%1 SHP0.050 SHP147.25 ISK

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Króna Iceland

SHPISK
1155
5775.03
101550.06
203100.12
507750.3
10015500.6
25038751.5
50077503
1000155006

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng St. Helena

ISKSHP
10.0065
50.032
100.065
200.13
500.32
1000.65
2501.61
5003.22
10006.45

Thông tin thêm về SHP hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ