Valuta Ex Logo

SHP đến KMF

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SHP/KMF 551.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-kmf?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where SHP is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngKMF
0%1 SHP0.0 SHP551.63 KMF
1%1 SHP0.010 SHP546.11 KMF
2%1 SHP0.020 SHP540.6 KMF
3%1 SHP0.030 SHP535.08 KMF
4%1 SHP0.040 SHP529.56 KMF
5%1 SHP0.050 SHP524.05 KMF

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Franc Comoros

SHPKMF
1551.63
52758.16
105516.33
2011032.66
5027581.65
10055163.31
250137908.29
500275816.58
1000551633.17

Chuyển đổi Franc Comoros thành Bảng St. Helena

KMFSHP
10.0018
50.0091
100.018
200.036
500.091
1000.18
2500.45
5000.91
10001.81

Thông tin thêm về SHP hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ