Tỷ giá hối đoái SHP/MNT 4762 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SHP | Phí chuyển nhượng | MNT |
| 0% | 1 SHP | 0.0 SHP | 4762 MNT |
| 1% | 1 SHP | 0.010 SHP | 4714.38 MNT |
| 2% | 1 SHP | 0.020 SHP | 4666.76 MNT |
| 3% | 1 SHP | 0.030 SHP | 4619.14 MNT |
| 4% | 1 SHP | 0.040 SHP | 4571.52 MNT |
| 5% | 1 SHP | 0.050 SHP | 4523.9 MNT |
| SHP | MNT |
| 1 | 4762 |
| 5 | 23810.01 |
| 10 | 47620.03 |
| 20 | 95240.06 |
| 50 | 238100.17 |
| 100 | 476200.34 |
| 250 | 1190500.87 |
| 500 | 2381001.74 |
| 1000 | 4762003.48 |
| MNT | SHP |
| 1 | 0.00021 |
| 5 | 0.0010 |
| 10 | 0.0021 |
| 20 | 0.0042 |
| 50 | 0.010 |
| 100 | 0.021 |
| 250 | 0.052 |
| 500 | 0.10 |
| 1000 | 0.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.