Tỷ giá hối đoái SHP/XAG 0.038620 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SHP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 SHP | 0.0 SHP | 0.039 XAG |
1% | 1 SHP | 0.010 SHP | 0.038 XAG |
2% | 1 SHP | 0.020 SHP | 0.038 XAG |
3% | 1 SHP | 0.030 SHP | 0.037 XAG |
4% | 1 SHP | 0.040 SHP | 0.037 XAG |
5% | 1 SHP | 0.050 SHP | 0.037 XAG |
SHP | XAG |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.86 |
250 | 9.65 |
500 | 19.3 |
1000 | 38.61 |
XAG | SHP |
1 | 25.89 |
5 | 129.46 |
10 | 258.93 |
20 | 517.87 |
50 | 1294.67 |
100 | 2589.35 |
250 | 6473.38 |
500 | 12946.76 |
1000 | 25893.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.