Tỷ lệ | SHP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SHP | 0.0 SHP | 0.00034 XAU |
1% | 1 SHP | 0.010 SHP | 0.00034 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SHP | 0.020 SHP | 0.00033 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SHP | 0.030 SHP | 0.00033 XAU |
4% | 1 SHP | 0.040 SHP | 0.00033 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SHP | 0.050 SHP | 0.00032 XAU |
SHP | XAU |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0068 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.085 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
XAU | SHP |
1 | 2931.43 |
5 | 14657.19 |
10 | 29314.38 |
20 | 58628.77 |
50 | 146571.92 |
100 | 293143.85 |
250 | 732859.62 |
500 | 1465719.25 |
1000 | 2931438.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP ( Bảng St. Helena ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.