Tỷ giá hối đoái SHP/XAU 0.00031056 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SHP | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 SHP | 0.0 SHP | 0.00031 XAU |
| 1% | 1 SHP | 0.010 SHP | 0.00031 XAU |
| 2% | 1 SHP | 0.020 SHP | 0.00030 XAU |
| 3% | 1 SHP | 0.030 SHP | 0.00030 XAU |
| 4% | 1 SHP | 0.040 SHP | 0.00030 XAU |
| 5% | 1 SHP | 0.050 SHP | 0.00030 XAU |
| SHP | XAU |
| 1 | 0.00031 |
| 5 | 0.0016 |
| 10 | 0.0031 |
| 20 | 0.0062 |
| 50 | 0.016 |
| 100 | 0.031 |
| 250 | 0.078 |
| 500 | 0.16 |
| 1000 | 0.31 |
| XAU | SHP |
| 1 | 3219.99 |
| 5 | 16099.97 |
| 10 | 32199.95 |
| 20 | 64399.91 |
| 50 | 160999.78 |
| 100 | 321999.57 |
| 250 | 804998.92 |
| 500 | 1609997.85 |
| 1000 | 3219995.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.