Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SHP đến XPF

Chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SHP
SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£
Logo tiền tệ XPF
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SHP/XPF 140.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/shp-to-xpf?amount=1

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where SHP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng St. Helena với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSHPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 SHP0.0 SHP140.29 XPF
1%1 SHP0.010 SHP138.89 XPF
2%1 SHP0.020 SHP137.48 XPF
3%1 SHP0.030 SHP136.08 XPF
4%1 SHP0.040 SHP134.68 XPF
5%1 SHP0.050 SHP133.27 XPF

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Franc CFP

SHPXPF
1140.29
5701.47
101402.94
202805.88
507014.7
10014029.41
25035073.54
50070147.09
1000140294.19

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng St. Helena

XPFSHP
10.0071
50.036
100.071
200.14
500.36
1000.71
2501.78
5003.56
10007.12

Thông tin thêm về SHP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SHP (Bảng St. Helena) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ