Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.000086 ANG |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.000085 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.000084 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.000083 ANG |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.000083 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.000082 ANG |
SLL | ANG |
1 | 0.000086 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00086 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0086 |
250 | 0.021 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.086 |
ANG | SLL |
1 | 11631.65 |
5 | 58158.25 |
10 | 116316.51 |
20 | 232633.03 |
50 | 581582.57 |
100 | 1163165.15 |
250 | 2907912.88 |
500 | 5815825.76 |
1000 | 11631651.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.