Tỷ giá hối đoái SLL/BDT 0.0057955 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0058 BDT |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0057 BDT |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0057 BDT |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0056 BDT |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0056 BDT |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0055 BDT |
SLL | BDT |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.44 |
500 | 2.89 |
1000 | 5.79 |
BDT | SLL |
1 | 172.54 |
5 | 862.73 |
10 | 1725.47 |
20 | 3450.95 |
50 | 8627.37 |
100 | 17254.75 |
250 | 43136.87 |
500 | 86273.75 |
1000 | 172547.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.