Tỷ giá hối đoái SLL/BSD 0.000047657 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.000048 BSD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.000047 BSD |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.000047 BSD |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.000046 BSD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.000046 BSD |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.000045 BSD |
SLL | BSD |
1 | 0.000048 |
5 | 0.00024 |
10 | 0.00048 |
20 | 0.00095 |
50 | 0.0024 |
100 | 0.0048 |
250 | 0.012 |
500 | 0.024 |
1000 | 0.048 |
BSD | SLL |
1 | 20983.41 |
5 | 104917.08 |
10 | 209834.16 |
20 | 419668.33 |
50 | 1049170.83 |
100 | 2098341.67 |
250 | 5245854.18 |
500 | 10491708.37 |
1000 | 20983416.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.