Tỷ giá hối đoái SLL/BTN 0.0040751 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0041 BTN |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0040 BTN |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0040 BTN |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0040 BTN |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0039 BTN |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0039 BTN |
SLL | BTN |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.01 |
500 | 2.03 |
1000 | 4.07 |
BTN | SLL |
1 | 245.39 |
5 | 1226.95 |
10 | 2453.91 |
20 | 4907.83 |
50 | 12269.58 |
100 | 24539.17 |
250 | 61347.93 |
500 | 122695.86 |
1000 | 245391.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.