Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0040 BTN |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0039 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0039 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0039 BTN |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0038 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0038 BTN |
SLL | BTN |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1.0 |
500 | 1.99 |
1000 | 3.98 |
BTN | SLL |
1 | 251.04 |
5 | 1255.21 |
10 | 2510.42 |
20 | 5020.84 |
50 | 12552.11 |
100 | 25104.22 |
250 | 62760.55 |
500 | 125521.11 |
1000 | 251042.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.