Tỷ giá hối đoái SLL/CRC 0.023284 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | CRC |
| 0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.023 CRC |
| 1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.023 CRC |
| 2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.023 CRC |
| 3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.023 CRC |
| 4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.022 CRC |
| 5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.022 CRC |
| SLL | CRC |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.47 |
| 50 | 1.16 |
| 100 | 2.32 |
| 250 | 5.82 |
| 500 | 11.64 |
| 1000 | 23.28 |
| CRC | SLL |
| 1 | 42.94 |
| 5 | 214.73 |
| 10 | 429.47 |
| 20 | 858.95 |
| 50 | 2147.38 |
| 100 | 4294.76 |
| 250 | 10736.91 |
| 500 | 21473.83 |
| 1000 | 42947.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.