Tỷ giá hối đoái SLL/ETB 0.0063413 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0063 ETB |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0063 ETB |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0062 ETB |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0062 ETB |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0061 ETB |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0060 ETB |
SLL | ETB |
1 | 0.0063 |
5 | 0.032 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.63 |
250 | 1.58 |
500 | 3.17 |
1000 | 6.34 |
ETB | SLL |
1 | 157.69 |
5 | 788.48 |
10 | 1576.96 |
20 | 3153.93 |
50 | 7884.83 |
100 | 15769.67 |
250 | 39424.19 |
500 | 78848.39 |
1000 | 157696.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.