Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0075 JPY |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0075 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0074 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0073 JPY |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0072 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0072 JPY |
SLL | JPY |
1 | 0.0075 |
5 | 0.038 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.75 |
250 | 1.88 |
500 | 3.76 |
1000 | 7.53 |
JPY | SLL |
1 | 132.63 |
5 | 663.19 |
10 | 1326.38 |
20 | 2652.77 |
50 | 6631.92 |
100 | 13263.85 |
250 | 33159.64 |
500 | 66319.29 |
1000 | 132638.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.