Tỷ giá hối đoái SLL/NAD 0.00090613 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00091 NAD |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00090 NAD |
2% | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00089 NAD |
3% | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00088 NAD |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00087 NAD |
5% | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00086 NAD |
SLL | NAD |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.91 |
NAD | SLL |
1 | 1103.59 |
5 | 5517.99 |
10 | 11035.99 |
20 | 22071.98 |
50 | 55179.97 |
100 | 110359.94 |
250 | 275899.85 |
500 | 551799.71 |
1000 | 1103599.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL (Leone Sierra Leone) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.