Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00019 PLN |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00019 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00019 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00019 PLN |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00018 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00018 PLN |
SLL | PLN |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00096 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0096 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.096 |
1000 | 0.19 |
PLN | SLL |
1 | 5206.81 |
5 | 26034.09 |
10 | 52068.19 |
20 | 104136.39 |
50 | 260340.99 |
100 | 520681.98 |
250 | 1301704.96 |
500 | 2603409.92 |
1000 | 5206819.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.