Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00052 TJS |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00052 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00051 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00051 TJS |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00050 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00050 TJS |
SLL | TJS |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
TJS | SLL |
1 | 1914.68 |
5 | 9573.43 |
10 | 19146.86 |
20 | 38293.73 |
50 | 95734.34 |
100 | 191468.69 |
250 | 478671.72 |
500 | 957343.45 |
1000 | 1914686.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.