Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.0021 UYU |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.0020 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.0020 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.0020 UYU |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.0020 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.0020 UYU |
SLL | UYU |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.03 |
1000 | 2.06 |
UYU | SLL |
1 | 485.37 |
5 | 2426.88 |
10 | 4853.77 |
20 | 9707.54 |
50 | 24268.86 |
100 | 48537.73 |
250 | 121344.33 |
500 | 242688.66 |
1000 | 485377.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.