Tỷ giá hối đoái SOS/AED 0.0061064 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | AED | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0061 AED | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0060 AED | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0060 AED | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0059 AED | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0059 AED | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0058 AED | 
| SOS | AED | 
| 1 | 0.0061 | 
| 5 | 0.031 | 
| 10 | 0.061 | 
| 20 | 0.12 | 
| 50 | 0.31 | 
| 100 | 0.61 | 
| 250 | 1.52 | 
| 500 | 3.05 | 
| 1000 | 6.1 | 
| AED | SOS | 
| 1 | 163.76 | 
| 5 | 818.8 | 
| 10 | 1637.61 | 
| 20 | 3275.23 | 
| 50 | 8188.08 | 
| 100 | 16376.17 | 
| 250 | 40940.42 | 
| 500 | 81880.85 | 
| 1000 | 163761.71 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.