Tỷ giá hối đoái SOS/AUD 0.0025394 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | AUD | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0025 AUD | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0025 AUD | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0025 AUD | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0025 AUD | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0024 AUD | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0024 AUD | 
| SOS | AUD | 
| 1 | 0.0025 | 
| 5 | 0.013 | 
| 10 | 0.025 | 
| 20 | 0.051 | 
| 50 | 0.13 | 
| 100 | 0.25 | 
| 250 | 0.63 | 
| 500 | 1.26 | 
| 1000 | 2.53 | 
| AUD | SOS | 
| 1 | 393.78 | 
| 5 | 1968.93 | 
| 10 | 3937.86 | 
| 20 | 7875.72 | 
| 50 | 19689.32 | 
| 100 | 39378.64 | 
| 250 | 98446.6 | 
| 500 | 196893.21 | 
| 1000 | 393786.43 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.