Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0027 AUD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0027 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0026 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0026 AUD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0026 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0025 AUD |
SOS | AUD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.67 |
500 | 1.33 |
1000 | 2.67 |
AUD | SOS |
1 | 373.17 |
5 | 1865.87 |
10 | 3731.74 |
20 | 7463.48 |
50 | 18658.71 |
100 | 37317.43 |
250 | 93293.57 |
500 | 186587.15 |
1000 | 373174.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.