Tỷ giá hối đoái SOS/AZN 0.0028329 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | AZN | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0028 AZN | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0028 AZN | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0028 AZN | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0027 AZN | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0027 AZN | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0027 AZN | 
| SOS | AZN | 
| 1 | 0.0028 | 
| 5 | 0.014 | 
| 10 | 0.028 | 
| 20 | 0.057 | 
| 50 | 0.14 | 
| 100 | 0.28 | 
| 250 | 0.71 | 
| 500 | 1.41 | 
| 1000 | 2.83 | 
| AZN | SOS | 
| 1 | 353 | 
| 5 | 1765 | 
| 10 | 3530.01 | 
| 20 | 7060.02 | 
| 50 | 17650.06 | 
| 100 | 35300.13 | 
| 250 | 88250.33 | 
| 500 | 176500.66 | 
| 1000 | 353001.32 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.