Tỷ giá hối đoái SOS/BGN 0.0031654 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0032 BGN |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0031 BGN |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0031 BGN |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0031 BGN |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0030 BGN |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0030 BGN |
SOS | BGN |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.58 |
1000 | 3.16 |
BGN | SOS |
1 | 315.91 |
5 | 1579.56 |
10 | 3159.13 |
20 | 6318.27 |
50 | 15795.68 |
100 | 31591.36 |
250 | 78978.4 |
500 | 157956.81 |
1000 | 315913.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.