Tỷ giá hối đoái SOS/BGN 0.0029159 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0029 BGN |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0029 BGN |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0029 BGN |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0028 BGN |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0028 BGN |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0028 BGN |
SOS | BGN |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.45 |
1000 | 2.91 |
BGN | SOS |
1 | 342.94 |
5 | 1714.71 |
10 | 3429.43 |
20 | 6858.86 |
50 | 17147.16 |
100 | 34294.33 |
250 | 85735.84 |
500 | 171471.68 |
1000 | 342943.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.