Tỷ giá hối đoái SOS/BHD 0.00065961 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.00066 BHD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.00065 BHD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.00065 BHD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.00064 BHD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.00063 BHD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.00063 BHD |
SOS | BHD |
1 | 0.00066 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0066 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.066 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.66 |
BHD | SOS |
1 | 1516.05 |
5 | 7580.28 |
10 | 15160.56 |
20 | 30321.12 |
50 | 75802.81 |
100 | 151605.63 |
250 | 379014.09 |
500 | 758028.19 |
1000 | 1516056.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.