Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0024 BND |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0024 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0023 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0023 BND |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0023 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0023 BND |
SOS | BND |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.37 |
BND | SOS |
1 | 420.5 |
5 | 2102.5 |
10 | 4205 |
20 | 8410 |
50 | 21025.02 |
100 | 42050.04 |
250 | 105125.12 |
500 | 210250.24 |
1000 | 420500.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.