Tỷ giá hối đoái SOS/BOB 0.012091 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.012 BOB |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.012 BOB |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.012 BOB |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.012 BOB |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.012 BOB |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.011 BOB |
SOS | BOB |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.2 |
250 | 3.02 |
500 | 6.04 |
1000 | 12.09 |
BOB | SOS |
1 | 82.7 |
5 | 413.53 |
10 | 827.07 |
20 | 1654.15 |
50 | 4135.39 |
100 | 8270.78 |
250 | 20676.95 |
500 | 41353.9 |
1000 | 82707.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.