Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0090 BRL |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0089 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0088 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0087 BRL |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0086 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0086 BRL |
SOS | BRL |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.5 |
1000 | 9 |
BRL | SOS |
1 | 111.01 |
5 | 555.09 |
10 | 1110.19 |
20 | 2220.38 |
50 | 5550.97 |
100 | 11101.94 |
250 | 27754.85 |
500 | 55509.71 |
1000 | 111019.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.