Tỷ giá hối đoái SOS/BSD 0.0017498 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0017 BSD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0017 BSD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0017 BSD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0017 BSD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0017 BSD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0017 BSD |
SOS | BSD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.44 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.74 |
BSD | SOS |
1 | 571.48 |
5 | 2857.4 |
10 | 5714.81 |
20 | 11429.63 |
50 | 28574.08 |
100 | 57148.17 |
250 | 142870.43 |
500 | 285740.87 |
1000 | 571481.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.