Tỷ giá hối đoái SOS/BWP 0.023489 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.023 BWP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.023 BWP |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.023 BWP |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.023 BWP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.023 BWP |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.022 BWP |
SOS | BWP |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.34 |
250 | 5.87 |
500 | 11.74 |
1000 | 23.48 |
BWP | SOS |
1 | 42.57 |
5 | 212.86 |
10 | 425.73 |
20 | 851.46 |
50 | 2128.65 |
100 | 4257.3 |
250 | 10643.25 |
500 | 21286.51 |
1000 | 42573.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.