Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0057 BYN |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0057 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0056 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0056 BYN |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0055 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0054 BYN |
SOS | BYN |
1 | 0.0057 |
5 | 0.029 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.29 |
100 | 0.57 |
250 | 1.43 |
500 | 2.86 |
1000 | 5.72 |
BYN | SOS |
1 | 174.62 |
5 | 873.12 |
10 | 1746.25 |
20 | 3492.51 |
50 | 8731.29 |
100 | 17462.59 |
250 | 43656.49 |
500 | 87312.99 |
1000 | 174625.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.