Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0035 BZD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0035 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0034 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0034 BZD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0034 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0033 BZD |
SOS | BZD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.75 |
1000 | 3.51 |
BZD | SOS |
1 | 284.85 |
5 | 1424.27 |
10 | 2848.54 |
20 | 5697.09 |
50 | 14242.73 |
100 | 28485.46 |
250 | 71213.67 |
500 | 142427.34 |
1000 | 284854.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.