Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.000060 CLF |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.000060 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.000059 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.000059 CLF |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.000058 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.000057 CLF |
SOS | CLF |
1 | 0.000060 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00060 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0060 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.060 |
CLF | SOS |
1 | 16554.4 |
5 | 82772.04 |
10 | 165544.08 |
20 | 331088.17 |
50 | 827720.42 |
100 | 1655440.85 |
250 | 4138602.14 |
500 | 8277204.28 |
1000 | 16554408.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.