Tỷ giá hối đoái SOS/CLF 0.000042906 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.000043 CLF |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.000042 CLF |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.000042 CLF |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.000042 CLF |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.000041 CLF |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.000041 CLF |
SOS | CLF |
1 | 0.000043 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00043 |
20 | 0.00086 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0043 |
250 | 0.011 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.043 |
CLF | SOS |
1 | 23306.73 |
5 | 116533.65 |
10 | 233067.31 |
20 | 466134.62 |
50 | 1165336.56 |
100 | 2330673.13 |
250 | 5826682.83 |
500 | 11653365.67 |
1000 | 23306731.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.