Tỷ giá hối đoái SOS/CUP 0.044056 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | CUP | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.044 CUP | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.044 CUP | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.043 CUP | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.043 CUP | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.042 CUP | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.042 CUP | 
| SOS | CUP | 
| 1 | 0.044 | 
| 5 | 0.22 | 
| 10 | 0.44 | 
| 20 | 0.88 | 
| 50 | 2.2 | 
| 100 | 4.4 | 
| 250 | 11.01 | 
| 500 | 22.02 | 
| 1000 | 44.05 | 
| CUP | SOS | 
| 1 | 22.69 | 
| 5 | 113.49 | 
| 10 | 226.98 | 
| 20 | 453.96 | 
| 50 | 1134.91 | 
| 100 | 2269.82 | 
| 250 | 5674.56 | 
| 500 | 11349.12 | 
| 1000 | 22698.25 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.