Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.046 CUP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.046 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.045 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.045 CUP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.045 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.044 CUP |
SOS | CUP |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.63 |
250 | 11.59 |
500 | 23.18 |
1000 | 46.36 |
CUP | SOS |
1 | 21.56 |
5 | 107.83 |
10 | 215.66 |
20 | 431.32 |
50 | 1078.3 |
100 | 2156.6 |
250 | 5391.5 |
500 | 10783.01 |
1000 | 21566.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.