Tỷ giá hối đoái SOS/CZK 0.038523 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.039 CZK |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.038 CZK |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.038 CZK |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.037 CZK |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.037 CZK |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.037 CZK |
SOS | CZK |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.85 |
250 | 9.63 |
500 | 19.26 |
1000 | 38.52 |
CZK | SOS |
1 | 25.95 |
5 | 129.79 |
10 | 259.58 |
20 | 519.16 |
50 | 1297.91 |
100 | 2595.83 |
250 | 6489.59 |
500 | 12979.18 |
1000 | 25958.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.