Tỷ giá hối đoái SOS/EGP 0.078529 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | EGP | 
| 0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.079 EGP | 
| 1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.078 EGP | 
| 2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.077 EGP | 
| 3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.076 EGP | 
| 4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.075 EGP | 
| 5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.075 EGP | 
| SOS | EGP | 
| 1 | 0.079 | 
| 5 | 0.39 | 
| 10 | 0.79 | 
| 20 | 1.57 | 
| 50 | 3.92 | 
| 100 | 7.85 | 
| 250 | 19.63 | 
| 500 | 39.26 | 
| 1000 | 78.52 | 
| EGP | SOS | 
| 1 | 12.73 | 
| 5 | 63.67 | 
| 10 | 127.34 | 
| 20 | 254.68 | 
| 50 | 636.7 | 
| 100 | 1273.4 | 
| 250 | 3183.51 | 
| 500 | 6367.03 | 
| 1000 | 12734.07 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.