Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.084 EGP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.084 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.083 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.082 EGP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.081 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.080 EGP |
SOS | EGP |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.22 |
100 | 8.44 |
250 | 21.11 |
500 | 42.22 |
1000 | 84.45 |
EGP | SOS |
1 | 11.84 |
5 | 59.2 |
10 | 118.4 |
20 | 236.8 |
50 | 592.01 |
100 | 1184.03 |
250 | 2960.07 |
500 | 5920.15 |
1000 | 11840.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.