Tỷ giá hối đoái SOS/FJD 0.0039509 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0040 FJD |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0039 FJD |
2% | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0039 FJD |
3% | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0038 FJD |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0038 FJD |
5% | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0038 FJD |
SOS | FJD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.079 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 0.99 |
500 | 1.97 |
1000 | 3.95 |
FJD | SOS |
1 | 253.1 |
5 | 1265.53 |
10 | 2531.07 |
20 | 5062.14 |
50 | 12655.36 |
100 | 25310.73 |
250 | 63276.82 |
500 | 126553.65 |
1000 | 253107.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS (Schilling Somali) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.