Tỷ lệ | SOS | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SOS | 0.0 SOS | 0.0014 GBP |
1% | 1 SOS | 0.010 SOS | 0.0014 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SOS | 0.020 SOS | 0.0014 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SOS | 0.030 SOS | 0.0014 GBP |
4% | 1 SOS | 0.040 SOS | 0.0013 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SOS | 0.050 SOS | 0.0013 GBP |
SOS | GBP |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0070 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.070 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.70 |
1000 | 1.39 |
GBP | SOS |
1 | 715.9 |
5 | 3579.54 |
10 | 7159.08 |
20 | 14318.16 |
50 | 35795.4 |
100 | 71590.8 |
250 | 178977.02 |
500 | 357954.04 |
1000 | 715908.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SOS ( Schilling Somali ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.